Tổng quan
Nội Dung Bài Viết
Xe Tải Van Gaz 3 chỗ ngồi Nhập Khẩu nguyên chiếc từ Nga
Xe tải van Gaz 3 chỗ và gaz van 6 chỗ là dòng xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ đại lục già Châu Âu. Thế mạnh của dòng Gaz Van này là lòng thùng xe rộng rãi, Lốp xe đều nhau và trang bị thêm lốp sau là lốp kép giúp xe chịu tải tốt ngay cả những cung đường xấu mà các dòng khác cùng phân khúc không có. Xe được nhập về cảng biển Việt Nam từ đầu năm 2020 với các phiên bản Gazelle Next Mini Bus 17 chỗ, Gazelle Next cứu thương, Gazelle Next Citiline bus 20 chỗ và dự kiến sẽ ra mắt thêm một số mẫu xe tải vào 2021.xe van nhap khau, xe tai van 3 cho, vào phố cấm không cần giấy phép
Hyundai Bắc Việt – Đại Lý Cấp 1 của tập đoàn Gaz Thành Đạt xin gửi đến Quý Khách mẫu xe:
Các phiên bản tại thị trường Việt Nam
Gazelle Next Tải : 2 tấn thùng 4,2m
Gaz Next Mini Bus: 17 chỗ
Gaz Next Mini Bus: 20 chỗ
Gaz Van : 03 chỗ tải 670kg, thùng 13,5 m3
Gaz Van : 03 chỗ tải 945kg, thùng 11,5 m3
Gazelle Vector Bus: 29 chỗ
Gazelle Vector City Bus: 40 chỗ
Gazelle Liaz City Bus: 60 chỗ
Gazelle Gazon Tải: 5 tấn thùng dài 6m2
Gazelle Gazon: Tải 4WD vận tải quân đội
Gazelle Sobol Tải/Ben và Mini Van
Tổng quan Xe Tải Van Gaz 3 chỗ
Ngoại Thất
Xe Tải Van Gaz rất phù hợp với chuyên chở hàng cho các siêu thị điện máy và thợ bảo hành bảo dưỡng. Được mang trên mình kiểu dáng phom xe khách nên độ thẩm mỹ và tính năng ổn định bền bỉ không kém xe khách.
Khoang Hàng Hoá Gaz Van gần 14 m³ hoặc loại nhỏ hơn khoảng 11.5 m³
Khoang hàng có 2 sự lựa chọn cho khách hàng là 11.5 khối hoặc 13.5 khối rất rộng rãi để chứa hàng. Hệ thống lốp sau trang bị lốp Kép đảm bảo độ an toàn cao khi xe chở hàng nặng và đi vào cung đường xấu.
Động Cơ Cummin
Xe được trang bị động cơ Cummins IFS2.8s4R148 dung tích xilanh 2.8cc đạt công suất 150 mã lực,mức tiêu hao nhiên liệu 8.6L/100km đường hỗn hợp. Xe Gaz van 3 ghế sử dung nhiên liệu dầu Diesel, kim phun điện tử và đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5.
Thông Số Kỹ Thuật Xe tai van gaz 3 chỗ
GAZelle NEXT Panel Van
Kiểu body | Số người ngồi trên cabin (bao gồm cả lái xe) | Động cơ | Hộp số | Khối lượng toàn bộ, kg | Giá bán lẻ
(Đã bao gồm VAT) |
|
GAZelle NEXT A31R22 (11,5 m3, chiều dài cơ sở 3145 mm) đặt hàng từ năm 2020 | ||||||
|
Thể tích khoang V=11,5 m3
Trang bị tiêu chuẩn đã bao gồm gói tùy chọn 1 bên dưới |
3 | CUMMINS ISF 2.8S (Euro V b+)
(150 h.p. / 330 N∙m) |
Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi | 3 500 | 520 000 000 VND |
GAZelle NEXT A31R32 (13,5 m3, chiều dài cơ sở 3745 mm) | ||||||
|
Thể tích khoang V=13,5 m3
Trang bị tiêu chuẩn đã bao gồm gói tùy chọn 1 bên dưới |
3 | CUMMINS ISF 2.8S (Euro V b+)
(150 h.p. / 330 N∙m) |
Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi | 3 500 | 600 000 000 VND |
Dimensions: xe tai van |
A31R22 | A31R32 | |
A | Chiều dài tổng thể, mm | 5 607 | 6 207 |
B | Chiều rộng tổng thể, mm | 2 068 | |
C | Chiều cao tổng thể, mm | 2 753 | |
D | Chiều dài cơ sở, mm | 3 145 | 3 745 |
E | Chiều dài đầu xe, mm | 875 | |
F | Chiều dài đuôi xe, mm | 1 587 | |
G | Chiều rộng cửa trượt, mm | 1 044 | |
H | Chiều cao cửa trượt, mm | 1 845 | |
I | Chiều rộng cửa sau, mm | 1 620 | |
J | Chiều cao cửa sau, mm | 1 858 | |
K | Chiều dài khoang chở hàng, mm | 3 031 | 3 631 |
L | Chiều rộng khoang chở hàng, mm | 1 860 | |
M | Khoảng cách giữa 2 hốc bánh xe phía sau, mm | 1 009 | |
N | Chiều cao khoang chở hàng, mm | 1 927 | |
O | Chiều cao từ mặt đất đến sàn, mm | 730 |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Thùng 11.5 khối tải 945 kg |
Thùng 13.5 khối tải 670 kg |
Specification gaz van |
Loại xe | ||
Panel Van (V=11,5 m3) | Panel Van (V=13,5 m3) | ||
A31R22 | A31R32 | ||
Wheel arrangement | Công thức bánh xe | 4х2 | |
Engine, model | Động cơ | CUMMINS ISF 2.8S (Euro IV) | |
Engine type | Kiểu loại | Diesel, 4 xylanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp | |
Engine displacement, l | Dung tích xy lanh, l | 2,8 | |
Maximum power, kW (h.p.) | Công suất cực đại, kW (ps) | 110 (150) at 3 400 rpm | |
Maximum torque, N∙m | Momen xoắn cực đại, N∙m | 330 at 1 800 – 2 600 rpm | |
Gear box | Hộp số | Mechanic, 5-speed | |
Maximum speed, km/h | Tốc độ tối đa, km/h | 130 | |
Wheels | Mâm xe | Mâm thép, kích cỡ Jx16H2 | |
Tires | Cỡ lốp | 185/75 R16C | |
The number of wheels | Số lượng bánh xe | 6+1 (bánh xe dự phòng), bánh xe đôi phía sau | |
Suspension | Hệ thống treo | Treo trước độc lập; treo sau nhíp lá parabolic | |
Brake system | Hệ thống phanh | ABS + EBD. Trước đĩa / Sau tang trống | |
Control fuel consumption at a constant steady speed:
at 60 km/h: at 80 km/h: |
Mức tiêu hao nhiên liệu ở tốc độ không đổi:
Tốc độ 60 km/h: Tốc độ 80 km/h: |
8,5 l / 100 km 10,3 l / 100 km |
Chính sách bán hàng xe tải van Gaz tại Bắc Việt
- Giá cả hợp lý – Chất lượng đảm bảo – Thủ tục nhanh và đơn giản.
- Nhân viên nhiệt tình, tư vấn chuyên nghiệp
- Thủ tục vay vốn đơn giản, nhanh gọn với lãi suất ưu đãi thấp(Vay từ 70% – 85% trị giá xe)
- Dịch vụ bảo hành bảo dưỡng chuyên nghiệp tận nơi
- Phụ tùng chính hãng sẵn có thay thế
- Dịch vụ đăng ký, đăng kiểm, giao xe, cải tạo thùng theo yêu cầu
Địa chỉ: Số 467 Nguyễn Văn Linh, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Hà Nội
Hotline : 0987217971