HYUNDAI 110XL THÙNG LỬNG 7 TẤN THÙNG DÀI 6.3M
Để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng chủng loại, các mặt hàng sắt théo dài 6m. Hyundai Thành Công cho ra mắt sản phẩm hoàn toàn mới Hyundai 110xl thùng lửng dàu 6.3m phân khúc xe tải hyundai 7 tấn thùng lửng, hyundai 8 tấn đáp ứng mọi nhu cầu về chuyên chở.
CÁC DÒNG PHÁT TRIỂN CỦA HYUNDAI THÙNG DÀI 6M3:
Hyundai 110xl thùng bạt tải 6.65 tấn
Mighty 110xl thùng kín tải 6.55 tấn
HD110xl thùng đông lạnh
Xe tải 110xl xe chuyên dung
Ngoài ra đóng thùng theo yêu cầu
Hotline: 0987217971
VỀ NGOẠI THẤT HD110XL THÙNG LỬNG
Xe tải hyundai 110xl 7 tấn thùng lửng vẫn mang nét truyền thống vốn có đã rất được ưa chuộng với người Việt Nam
Cabin xe kiểu mặt lợn rộng rãi mạnh mẽ
Màu xe cung cấp 2 màu chủ đạo: Xanh dương và trắng
Gương chiếu hậu chính hãng Hàn Quốc góc nhìn rộng rãi thực tế
Lốp xe 8.25-16 lớn hơn tải tốt hơn
Thùng xe vật liệu dày dặn chắc chắn
Đèn chiếu sáng, đèn sương mù sắc nét
NỘI THẤT XE TẢI HYUNDAI 110XL THÙNG LỬNG
Điều hòa 2 chiều theo máy từ Hàn Quốc
Bảng táp lô vân gỗ sang trọng
Hệ thống Audio FM radio kết nối USB
Vô lăng gật gù
Kính chỉnh điện tiện lợi hyundai 110xl thùng lửng
Hộc phụ để đồ rộng rãi
ĐỘNG CƠ
Trang bị cho xe tải 110xl thùng lửng trái tim là động cơ Hyundai D4GA công suất 150 mã lực, tại số vòng quay 2500 vòng/ phút. Dung tích xy lanh 3933cc lớn nhất, mạnh mẽ nhất phân khúc xe tải 7 tấn, hyundai 8 tấn
Hộp số sàn Dymos 5 cấp tiền đồng bộ từ Hàn Quốc
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MIGHTY 110XL THÙNG LỬNG
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0032/VAQ09 – 01/22 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
Hotline: 0987217971
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.